Từ điển Thiều Chửu
仄 - trắc
① Nghiêng, như phản trắc 反仄 nghiêng ngửa, tráo trở. ||② Tiếng trắc, đối lại với tiếng bằng.

Từ điển Trần Văn Chánh
仄 - trắc
① Hẹp, chật, chật hẹp: 偏仄 Chật hẹp; ② Nghiêng: 日極則仄, 月滿則虧 Mặt trời đến chỗ cực thì nghiêng, mặt trăng đầy thì vơi (Quản tử); ③ Trong lòng áy náy; ④ Bên (dùng như 側): 昆山之仄 Bên núi Côn Sơn (Hán thư); ⑤ 【仄聲】trắc thanh [zèsheng] Tiếng trắc, âm trắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仄 - trắc
Nghiêng, lệch qua một bên — Nhỏ hẹp. Chật — Một thanh trong tiếng Trung Hoa, gồm chung các thanh Thượng, Khứ, Nhạp — Một thanh trong tiếng Việt Nam, chỉ chung những chữ mang các dấu Sắc, Hỏi, Ngã, Nặng.


平仄 - bình trắc ||